Ở Nhật Bản, nghệ thuật nhuộm vải Shibori đã tồn tại hơn 1.300 năm và được coi là độc nhất vô nhị trên thế giới. Trong số đó, kỹ thuật nhuộm vải lụa “Kyo Kanoko Shibori” đạt đến đỉnh cao sáng tạo và đẹp mắt. “Kyo Kanoko” đã tạo nên những bộ trang phục tuyệt đẹp, tô điểm cho cuộc sống của người Nhật trong nhiều năm.
Tuy nhiên, những kỹ thuật truyền thống này đang đối mặt với nguy cơ bị thất truyền do số lượng thợ thủ công chuyên nghiệp ngày càng giảm đi. Trong suốt 20 năm qua, Viện Bảo tàng Kỹ thuật Nhuộm Shibori ở tỉnh Kyoto đã nỗ lực bảo tồn và kế thừa những kỹ thuật này, nhằm tạo ra một tương lai tươi sáng cho nghệ thuật nhuộm Shibori.
Lịch sử
Nghệ thuật Shibori của người Nhật đã tạo ra nhiều kỹ thuật nhuộm vải cao cấp và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Từ thời đại Kamakura (1192-1333), Shibori đã được sử dụng để làm y phục cho những người trong tầng lớp Samurai. Trong thời kỳ Muromachi (1336-1573), kỹ thuật nhuộm “Tsujiga-hana” đã được phụ nữ và trẻ em của tầng lớp Samurai sử dụng, cũng như giới thanh niên và các chỉ huy quân đội. Tsujiga-hana là kỹ thuật nhuộm sử dụng vàng và bạc, cùng với các kỹ thuật thêu khác. Nghệ thuật này đã được phát triển bởi những người phát minh áo Kimono, với mục đích thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên.
Trong thời kỳ Edo (1603-1868), kỹ thuật nhuộm Shibori trên vải lụa ở tỉnh Kyoto đã trở thành công nghệ cao cấp, trong khi nhuộm Shibori thông thường trên vải lanh và vải cotton bằng bột chàm được sử dụng ở Arimatsu, Narumi, Bungo, và Takase. Váy Kosode dùng kỹ thuật Kanoko của Kyoto đã được sử dụng bởi phụ nữ và Samurai thuộc tầng lớp trên. Trong giai đoạn nửa sau thời kỳ Edo, nhiều kỹ thuật tiên tiến đã được phát triển, trong đó nổi bật là Honza Kanoko. Đây là kỹ thuật nhuộm không cần vẽ họa tiết, chỉ sử dụng cảm giác của ngón tay và yêu cầu kỹ năng cao cấp và phức tạp.
Thường thì vải nhuộm Shibori được ủi phẳng cho đến khi hình dáng của họa tiết vẽ Kanoko Shibori xuất hiện. Sau khi tạo ra các hoa văn trên vải, phối thêm màu bằng cách sử dụng kỹ thuật thủ công Shibori để tôn lên giá trị cao cấp của Shibori Kanoko. Tuy nhiên, do Kanoko phổ biến, Mạc phủ đã cấm Kanoko Shibori từ năm 1683 và lệnh cấm ngày càng khắt khe hơn cho đến năm 1850.
Vào thời kỳ Meiji (1868-1912), Kanoko Shibori đã được đánh giá cao và được ưa thích tại Hội chợ Thế giới năm 1873 tổ chức ở Vienna, Áo, và các triển lãm khác trên thế giới. Kanoko Shibori cũng được công nhận là đặc sản của Kyoto trong Triển lãm Thương mại nội địa Nhật Bản tổ chức 5 năm một lần. Tuy nhiên, trong giai đoạn sau thời kỳ Meiji, ngành thủ công truyền thống đã bị lãng quên do sự phát triển nhanh chóng của công nghiệp.
Các kỹ thuật Shibori cơ bản
Với mỗi loại chất liệu vải, có phương pháp Shibori phù hợp để đạt được hiệu quả mong muốn. Các họa tiết sau khi nhuộm có thể là ngẫu nhiên từ đơn giản đến phức tạp, và tùy thuộc vào niềm đam mê sáng tạo của bạn. Thực tế, để trở thành một thợ nhuộm chuyên nghiệp, bạn phải dành ít nhất 5 năm để học nghề cùng với một nghệ nhân bậc thầy. Chỉ khi đạt đủ trình độ, bạn mới có thể nắm vững tất cả quy trình nhuộm. Có 6 kỹ thuật Shibori nổi tiếng là Kanoko, Miura, Kumo, Nui, Arashi và Itajime.
-
Kỹ thuật Kumo sử dụng các vật rắn để tạo ra họa tiết trên vải. Vải sẽ được cuốn quanh các vật thể này và buộc túm bằng chỉ. Đây là phương pháp tạo ra những họa tiết đặc trưng và được xem là dễ kiểm soát nhất.
-
Kỹ thuật Nui là kỹ thuật nhuộm theo kiểu khâu vải. Vải sẽ được khâu đơn giản, sau đó siết chặt sợi chỉ để túm vải. Phương pháp này sử dụng các chốt gỗ để siết chặt sợi chỉ và đảm bảo sự cố định khi nhuộm. Kỹ thuật này tạo ra nhiều họa tiết đa dạng và có độ chính xác cao.
-
Kỹ thuật Arashi là kỹ thuật cuốn vải. Nó sử dụng phương pháp xoắn, cuốn và buộc vải quanh các ống tròn bằng gỗ hoặc đồng. Vải sẽ được xoắn và cuốn quanh ống, sau đó buộc chặt lại. Phương pháp này tạo ra các họa tiết đường chéo và đó chính là đặc điểm nhận dạng cơ bản của kỹ thuật này.
-
Kỹ thuật Itajime sử dụng phương pháp gấp vải và dùng 2 thanh gỗ để kẹp chặt phần vải đó. Vải sẽ được gấp nhiều lần với độ căng khác nhau để tạo ra các họa tiết khác nhau. Truyền thống sử dụng thanh gỗ để kẹp vải, nhưng bạn cũng có thể sử dụng kẹp và thanh nhựa PVC.
-
Kỹ thuật Kanoko là kỹ thuật giống với kiểu nhuộm Tie-dye phổ biến ở phương Tây. Kanoko sử dụng phương pháp buộc túm các khoảng vải và cột lại bằng chỉ để tạo ra họa tiết. Mặc dù truyền thống sử dụng chỉ để cột, nhưng bạn có thể dùng dây thun để thay thế. Họa tiết sau khi nhuộm phụ thuộc vào độ chặt khi buộc vải và việc gấp vải trước khi nhuộm. Hầu hết các họa tiết hình tròn được tạo ra bằng kỹ thuật này.
-
Kỹ thuật Miura sử dụng phương pháp buộc thắt. Bạn sử dụng kim móc để kéo các khoảng vải, sau đó dùng chỉ để buộc quanh mỗi nút hai vòng. Chỉ cần buộc chặt đủ để giữ vị trí chứ không cần thắt nút. Đây là kỹ thuật nhuộm Shibori đơn giản nhất.
Thủ công truyền thống ‘Kyo-Kanoko-Shibori’
Nhằm hồi sinh các ngành thủ công truyền thống, chính phủ Nhật Bản đã ban hành Đạo luật về sự phục hồi các ngành công nghiệp thủ công truyền thống vào năm 1974. ‘Kyo-Kanoko-Shibori’ đã được chỉ định là nghề thủ công truyền thống đầu tiên tại tỉnh Kyoto vào ngày 26 tháng 2 năm 1976. Vào tháng 5 cùng năm, Hiệp hội Hợp tác xã Kyo-Kanoko-Shibori đã thành lập.
‘Kyo-Kanoko-Shibori’ là thuật ngữ chung cho các kỹ thuật nhuộm Shibori trên vải lụa ở tỉnh Kyoto như Hitta, Hitome, Nuishime… Có hơn 50 loại kỹ thuật Shibori khác nhau vẫn tồn tại ở Nhật Bản cho đến năm 1981, nhưng nhiều kỹ thuật sau đó đã bị mai một do số lượng thợ thủ công ngày càng giảm. Tuy vậy, một số kỹ thuật mới như Ganko và Kasa Boushi đã được tạo ra với những ý tưởng mới ngày nay.
Kỹ thuật và quy trình
Các kỹ thuật tiêu biểu của Kyo-Kanoko-Shibori là Hitta và Hitome (thường gọi là Kanoko và Also Kasamaki), Nuishime và Bai. Đặc trưng của Kyo-Kanoko-Shibori là sự kết hợp giữa các kỹ thuật nói trên với các kỹ thuật nhuộm vải đa sắc như Oke, Boushi… Các kỹ thuật chính gồm:
- Hitta
- Hitome
- Hari Hitta
- Hari Hitome
- Nuishime
- Kasamaki
- Bai
- Nhuộm vải đa sắc
Quy trình nhuộm Shibori
-
Hana-nuki và Tẩy trắng:
Công đoạn giũ sạch chất Aobana được gọi là “Hana-nuki”. Vải đã được buộc sẽ được ngâm trong nước một ngày. Sau đó, đun trong nước sôi từ 20-30 phút và đun sôi lại với chất tẩy trắng Sodium Hydrosulfite ở 70-80 độ C từ 15-20 phút. Cuối cùng, rửa các hóa chất từ vải bằng nước. -
Nhuộm và Khử màu:
Công đoạn nhuộm và phối màu được thực hiện dựa trên kinh nghiệm và trực giác của thợ thủ công khi họ xem xét điều kiện của vải và thuốc nhuộm. Thêm một chất ngấm và nhuộm ở 80 độ C từ 20-25 phút. Sau đó, khử màu bằng Sodium Hydrosulfite ở 80 độ C từ 20-25 phút. -
Các phương pháp nhuộm khác:
Có một phương pháp nhuộm đặc biệt gọi là “Shibori Rouketsu”, có thể tạo ra họa tiết không ngờ bằng cách làm nhăn vải trong một Sunoko (tấm chống thấm) và rót thuốc nhuộm ở nhiệt độ xác định lên vải bằng bình tưới nước.
Ngoài ra, còn có những kỹ thuật nhuộm khác như “Itajime” và “Pakudan Pokashi”.
Riêng môn học tiếng Nhật, bạn có thể tìm hiểu thêm tại Mirai.edu.vn – Kiến Thức Tiếng Nhật Hữu Ích.