Bạn có bao giờ tò mò về việc các người Nhật đặt tên như thế nào không? Trước đây, hầu hết người Nhật chỉ có tên riêng mà không có họ. Cùng với Kilala khám phá về cấu trúc tên của người Nhật trong bài viết này nhé!
Cấu trúc tên người Nhật
Tên người Nhật bao gồm một phần họ và một phần tên riêng, hiếm khi có tên lót. Thứ tự gọi tên tương tự như các nước khác trong khu vực, họ được đặt trước và tên riêng đặt sau. Thông thường, tên người Nhật được viết bằng chữ Kanji, và phần phát âm của mỗi chữ Kanji trong tên có thể khác nhau tùy theo người.
Tuy nhiên, khi xuất hiện trong các tờ báo tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ phương Tây khác, tên người Nhật thường bị đảo ngược so với tên gốc, tức là tên riêng đứng trước và họ đứng sau. Hiện tượng này đã bắt đầu từ thời kỳ Minh Trị. Trong nhiều ấn phẩm tiếng Anh, thứ tự đặt tên của người Nhật đã bị đảo lộn. Tuy nhiên, người Nhật đã chấp nhận cách viết tên này như một phần của việc tiếp nhận văn hóa phương Tây. Điều này cũng là cách để Nhật Bản chứng minh với thế giới rằng họ là một quốc gia phát triển. Do đó, khi tham gia các sự kiện mang tính quốc tế như thể thao, người Nhật sẽ sử dụng thứ tự tên riêng trước sau họ.
Thứ tự họ tên có sự thay đổi.
Lịch sử hình thành của tên người Nhật
Trong lịch sử Nhật Bản, người dân được coi là tài sản của Nhật hoàng và cái tên của họ sẽ phản ánh vai trò trong chế độ mà họ phụng sự. Trước thời Minh Trị, tên của người Nhật (ngoại trừ quý tộc, quan lại và samurai) không bao gồm họ. Khi cần thiết, họ buộc phải sử dụng các từ khác để không gây nhầm lẫn. Người thường thì thêm địa danh nơi sinh, thương nhân thì thêm tên cửa hàng hoặc thương hiệu, nông dân thì thêm tên cha. Ví dụ, một người tên Haruka sinh ở làng Shirakawa thuộc tỉnh Gifu sẽ được gọi là “Haruka từ Shirakawa của Gifu”; còn một người nông dân tên Shinichi, cha là Yusaku sẽ được gọi là “Shinichi, con của Yusaku”.
Cho đến thời Minh Trị, chính phủ ra lệnh cho tất cả dân thường phải bổ sung họ vào sau tên riêng, điều này được quy định trong Luật Đăng ký Gia đình năm 1898. Kể từ đó, có những người chọn những họ có trong lịch sử, và một số người lại chọn tên mới thông qua nhiều hình thức khác nhau. Điều này cũng là một trong những lý do khiến các họ ở Nhật Bản đa dạng về số lượng và cách viết, cũng như phát âm. Điều này cũng khiến việc tìm nguồn cội của họ trở nên khó khăn.
Trong thời phong kiến, hầu hết tên của người Nhật chỉ bao gồm họ và tên, không có chữ lót, ngoại trừ Hoàng gia Nhật Bản. Người Nhật gọi họ là “myouji” (苗字 hoặc 名字), “uji” (氏) hoặc “sei” (姓); và tên riêng được gọi là “mei” (名) hoặc “shita no namae” (下の名前). Lý do tại sao gọi “tên” là “shita no mae” (tên dưới) là bởi khi viết theo chiều dọc, tên riêng sẽ nằm dưới phần họ.
Nếu viết tên theo hàng dọc, phần tên riêng sẽ nằm dưới phần họ.
Mặc dù đều được sử dụng để chỉ “họ”, nhưng “myouji”, “uji” và “sei” có sự khác biệt nhất định:
- Myouji: là từ mà gia tộc chọn để tự gọi bản thân. Myouji được đặt theo chế độ phụ hệ trong gia tộc.
- Uji: có ý nghĩa tương tự như myouji, và sau này được gộp chung với myouji.
- Sei: ban đầu mang ý nghĩa là “họ nội”. Đây là họ được Nhật hoàng ban cho và xem như một danh hiệu để thể hiện cấp bậc của đàn ông.
Những họ tên phổ biến trong tiếng Nhật
Sự đa dạng trong họ của người Nhật chắc chắn sẽ khiến bạn ngạc nhiên. Nhật Bản có khoảng 100.000 họ đang được sử dụng rộng rãi. Trong số đó, những họ phổ biến nhất là: Sato (佐藤), Suzuki (鈴木), Takahashi (高橋), Tanaka (田中), Watanabe (渡辺). Đa số những họ hiện đại của Nhật Bản xuất phát từ thời kỳ cải cách Meiji vào cuối thế kỷ 19, khi người ta tiếp tục cải cách trong những năm 1870.
Sự phân bổ họ của người Nhật nhiều hay ít phụ thuộc vào vùng. Ví dụ, những họ như Chinen (知念), Higa (比嘉), Shimabukuro (島袋) xuất hiện nhiều ở Okinawa và rất hiếm ở các vùng khác. Nhiều họ trong tiếng Nhật được đặt theo những hình ảnh của môi trường xung quanh, như Ishikawa (石川 – đá sông), Yamamoto (山本 – chân núi), Inoue (井上 – trên giếng).
Một số họ phổ biến và ý nghĩa.
Họ thường gồm 1 – 3 ký tự Kanji, nhưng cũng có một số họ có 4 – 5 ký tự Kanji, chẳng hạn như Kutaragi (久多良木), Teshigawara (勅使河原), Kadenokouji (勘解由小路). Tên riêng thường bao gồm 1 – 3 ký tự Kanji.
Có một số đặc điểm riêng của tên nam và nữ trong tiếng Nhật. Tên nữ thường kết thúc bằng “ko” (子 – con) hoặc “mi” (美 – xinh đẹp). Việc sử dụng “ko” trong tên nữ đã thay đổi qua thời gian. Trước thời kỳ Meiji, “ko” chỉ xuất hiện trong tên nữ thuộc Hoàng tộc. Sau đó, “ko” bắt đầu xuất hiện rộng rãi trong tên của phụ nữ trên toàn quốc, đặc biệt là trong thời kỳ Taisho và Showa. Từ năm 2006, do xu hướng đặt tên con theo tên của các nghệ sĩ nổi tiếng, việc sử dụng hậu tố “ko” trở nên ít phổ biến hơn. Ngoài ra, việc đặt tên theo nguồn gốc phương Tây bằng katakana đã trở nên phổ biến trong việc đặt tên cho phụ nữ trước Thế chiến II, nhưng hiện nay không còn được ưa chuộng. Tên nam giới cũng có thể kết thúc với âm “ko”, nhưng không sử dụng chữ 子 mà là 彦 (hiko – người con trai). Hậu tố tên nam giới thường gặp là “shi” (し) và “o” (お). Tên kết thúc bằng “shi” thường là các tính từ. Trong lịch sử, tên nam giới viết bằng katakana, đặc biệt là hiragana, rất hiếm.
Mirai.edu.vn – Kiến Thức Tiếng Nhật Hữu Ích